“Rất” là một từ quen thuộc trong tiếng Việt, thường được dùng để nhấn mạnh. Vậy bạn có biết rất tiếng Trung là gì được viết và phát âm như thế nào không? Hãy cùng Gia Sư Tài Năng khám phá từ vựng này và cách sử dụng qua bài viết dưới đây nhé.
Chữ Rất trong tiếng Trung là gì?
Chữ “Rất” trong tiếng Trung là 很 (phiên âm: hěn), là một trong những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất trong ngôn ngữ này. Từ “很” có nghĩa là “rất”, “lắm”, “quá”, “hết sức”, hay “cực kỳ”, và được sử dụng để diễn tả mức độ cao của một tính từ, trạng từ hay động từ trong câu.
Trong tiếng Trung, “很” thường được dùng để tăng cường mức độ của tính từ hoặc trạng từ đi kèm. Ví dụ, câu “我很高兴” (wǒ hěn gāo xìng) có nghĩa là “Tôi rất vui”. Ở đây, “很” giúp nhấn mạnh mức độ vui của người nói. Từ này cũng có thể được dùng với các tính từ khác để mô tả cảm xúc hoặc tính chất của sự vật, sự việc. Ví dụ: “她很漂亮” (tā hěn piào liàng) có nghĩa là “Cô ấy rất đẹp”.
Mặc dù “很” thường được dịch là “rất”, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể không có nghĩa là “rất” theo cách hiểu thông thường. Thay vào đó, “很” đôi khi chỉ đơn giản là một từ nối trong câu, không làm tăng mức độ của tính từ. Điều này thường xảy ra khi “很” được sử dụng trong câu phủ định hoặc khi muốn làm câu nói trở nên mượt mà hơn.
Ngoài ra, “很” cũng có thể được dùng trong các cấu trúc câu khác, chẳng hạn như trong các câu hỏi hoặc câu khẳng định để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự nhấn mạnh. Ví dụ: “这很难吗?” (zhè hěn nán ma?) có nghĩa là “Điều này rất khó sao?”.
Với mức độ sử dụng cao trong tiếng Trung hiện đại, “很” là một từ không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, giúp người học dễ dàng diễn đạt mức độ của các tình huống hay cảm xúc một cách chính xác.
- Âm Hán Việt: hẫn, khấn, ngận
- Tổng nét: 9
- Bộ: Xích 彳
- Lục thư: Chữ hình thanh & Chữ hội ý
- Hình thái: ⿰彳艮
- Nét bút: ノノ丨フ一一フノ丶
- Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
- Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao.
Ngữ pháp về cách dùng chữ Rất trong tiếng Trung
Chữ “rất” trong tiếng Trung, 很 (hěn), là một phó từ rất phổ biến trong giao tiếp. Ngữ pháp sử dụng 很 chủ yếu để nhấn mạnh mức độ của tính từ hoặc trạng từ. Thông thường, 很 đứng trước tính từ hoặc trạng từ để làm rõ mức độ của hành động hoặc cảm xúc, ví dụ: “我很忙” (wǒ hěn máng) nghĩa là “Tôi rất bận”. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, 很 không nhất thiết phải chỉ mức độ mạnh mà có thể chỉ mang tính kết nối câu, đặc biệt là trong câu khẳng định.
Cách dùng chữ Rất trong tiếng Trung 很 | Ví dụ |
Dùng để biểu thị mức độ cao, mang ít sắc thái tình cảm. | 大家的意见很接近。/Dàjiā de yìjiàn hěn jiējìn./: Ý kiến của mọi người rất gần giống nhau.他是我多年的朋友,我很信任他。/Tā shì wǒ duōnián de péngyou, wǒ hěn xìnrèn tā./: Anh ấy là bạn lâu năm của tôi, tôi rất tín nhiệm anh ta.小明很能办事。/Xiǎomíng hěn néng bànshì./: Tiểu Minh rất có năng lực làm việc. |
Dùng để trần thuật sự vật, sự việc khách quan. | 河内的冬天很冷。/Hénèi de dōngtiān hěn lěng./: Mùa đông ở Hà Nội rất lạnh.沙漠的天气很热。/Shāmò de tiānqì hěn rè./: Thời tiết ở sa mạc rất nóng.小月的房间很小。/Xiǎoyuè de fángjiān hěn xiǎo./: Phòng của Tiểu Nguyệt rất nhỏ. |
Cấu trúc: 很 + 不 + Động từ/ Tính từHoặc不 + 很 + Động từ/Tính từ(dùng để tăng hoặc giảm nhẹ mức độ phủ định) | 这件衣服很不舒服。/Zhè jiàn yīfú hěn bù shūfu./: Bộ đồ này rất không thoải mái.他的性格很不坏。/Tā de xìnggé hěn bù huài./: Tính cách của anh ta cũng không tệ.你做的菜很不错。/Nǐ zuò de cài hěn bùcuò./: Món ăn cậu nấu cũng không tệ. |
Cuối câu không dùng 了. | 这菜很好吃!/Zhè cài hěn hǎochī!/: Món ăn này rất ngon.她很漂亮。/Tā hěn piàoliang./: Cô ấy rất xinh đẹp.我很喜欢小王。/Wǒ hěn xǐhuān Xiǎowáng./: Tôi rất thích Tiểu Vương. |
Phát âm và thanh điệu trong tiếng Trung
Một trong những yếu tố quan trọng khi học tiếng Trung là hiểu và nắm vững hệ thống thanh điệu, vì ngôn ngữ này là ngôn ngữ thanh điệu. Điều này có nghĩa là nghĩa của một từ có thể thay đổi hoàn toàn tùy vào cách phát âm thanh điệu. Tiếng Quan Thoại, phương ngữ chính của tiếng Trung, có tổng cộng 4 thanh điệu chính và một thanh điệu nhẹ, mỗi thanh điệu mang một đặc điểm riêng biệt trong phát âm.
- Thanh 1 (Ngang): Đây là thanh điệu âm cao và đều, không thay đổi trong suốt khi phát âm. Chữ “mā” (妈) với thanh 1 có nghĩa là “mẹ”. Âm thanh này phát ra với một tông cao và đều.
- Thanh 2 (Sắc): Đây là thanh điệu có âm đi lên, từ thấp lên cao dần. Chữ “má” (麻) với thanh 2 có nghĩa là “vải”. Thanh điệu này tạo ra cảm giác như âm thanh đang dâng lên.
- Thanh 3 (Hỏi): Đây là thanh điệu âm xuống rồi lại lên, giống như khi bạn hỏi một câu trong tiếng Việt với giọng điệu hỏi. Ví dụ, chữ “mǎ” (马) có nghĩa là “ngựa”. Âm thanh bắt đầu từ thấp, sau đó bật lên cao.
- Thanh 4 (Nặng): Là thanh điệu có âm đi xuống thấp và mạnh mẽ. Chữ “mà” (骂) với thanh 4 có nghĩa là “mắng”. Âm thanh trong thanh này tạo cảm giác cứng rắn và dứt khoát.
- Thanh nhẹ: Đây là thanh điệu đặc biệt, âm phát ra nhẹ nhàng, không có sự thay đổi rõ rệt trong độ cao. Ví dụ, chữ “ma” (吗) với thanh nhẹ dùng trong câu hỏi.
Chính vì sự thay đổi trong thanh điệu mà tiếng Trung có rất nhiều từ đồng âm nhưng lại mang những nghĩa khác nhau. Ví dụ, “mā” (妈) và “mǎ” (马) đều có âm “ma”, nhưng với thanh điệu khác nhau, chúng có nghĩa là “mẹ” và “ngựa” tương ứng. Điều này làm cho tiếng Trung vừa thú vị nhưng cũng đầy thử thách cho người học. Người học cần phải chú ý đến từng thanh điệu khi phát âm để tránh nhầm lẫn và có thể giao tiếp hiệu quả.
Kết luận
Tiếng Trung là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, với hệ thống chữ viết độc đáo, ngữ pháp đặc biệt và thanh điệu phức tạp. Việc học tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp với hàng triệu người trên thế giới mà còn là chìa khóa mở cửa đến một nền văn hóa cổ xưa và phát triển mạnh mẽ trong thời đại hiện nay. Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại trong tiếng Trung đã tạo ra một ngôn ngữ không chỉ mang tính giao tiếp mà còn mang đậm bản sắc văn hóa và tư tưởng của dân tộc Trung Hoa. Hi vọng bài viết này của Tài năng về rất tiếng trung là gì sẽ mang lại hiệu quả cho bạn.