Ổ điện tiếng Trung là gì? Tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng

Ổ điện là một vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, nhưng bạn đã biết cách gọi ổ điện tiếng Trung là gì chưa? Hãy cùng Công ty Tài Năng khám phá từ vựng này và học thêm những cụm từ thú vị khác trong bài viết dưới đây nhé.

Ổ Điện Tiếng Trung Là Gì?

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta không thể thiếu các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính, tivi, máy lạnh, tủ lạnh… và để các thiết bị này hoạt động, chúng ta cần đến các ổ cắm điện. Vậy trong tiếng Trung, “ổ điện” được gọi là gì? Cùng tìm hiểu khái niệm và cách sử dụng của từ này trong tiếng Trung qua bài viết dưới đây.

“Ổ điện” trong tiếng Trung có thể được gọi là 插座 (chāzuò) hoặc 电源插座 (diànyuán chāzuò).

  • 插座 (chāzuò): Là từ phổ biến nhất để chỉ ổ cắm điện. Từ này có nghĩa là một thiết bị dùng để cắm các thiết bị điện vào, để sử dụng nguồn điện từ lưới điện.
  • 电源插座 (diànyuán chāzuò): Cụm từ này dịch theo nghĩa đen là “ổ cắm nguồn điện”, được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng đây là ổ cắm để cung cấp điện.

Để dễ hiểu hơn, 插座 có thể dùng để chỉ tất cả các loại ổ điện thông dụng trong nhà, trong văn phòng hoặc trong các khu vực công cộng.

Các Loại Ổ Điện Thông Dụng

Ổ điện không chỉ là một thiết bị đơn giản, mà nó có nhiều loại khác nhau, mỗi loại phục vụ các mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại ổ điện phổ biến và cách gọi của chúng trong tiếng Trung:

  • Ổ cắm điện bàn: Đây là loại ổ cắm có thể di chuyển, thường được sử dụng cho các thiết bị điện trong các không gian như bàn làm việc, phòng ngủ, hay phòng khách. Trong tiếng Trung, loại ổ này được gọi là 桌面插座 (zhuōmiàn chāzuò).
  • Ổ cắm điện âm tường: Là loại ổ cắm được lắp đặt vào trong tường, giúp tiết kiệm không gian và mang lại sự gọn gàng cho căn phòng. Trong tiếng Trung, nó được gọi là 墙壁插座 (qiángbì chāzuò).
  • Ổ điện có nhiều ổ cắm: Loại ổ điện này có thể cung cấp nguồn điện cho nhiều thiết bị cùng lúc, thường có từ 2 đến 6 ổ cắm. Trong tiếng Trung, loại ổ này gọi là 多孔插座 (duō kǒng chāzuò).
  • Ổ cắm điện có chức năng chống sét, chống giật: Đây là loại ổ điện được thiết kế với các tính năng an toàn để bảo vệ các thiết bị điện khỏi những sự cố như sét đánh hoặc chập điện. Trong tiếng Trung, nó có thể được gọi là 防雷插座 (fángléi chāzuò) hoặc 防电击插座 (fáng diànjí chāzuò).
  • Ổ cắm điện quốc tế: Loại ổ này có thể sử dụng cho nhiều loại phích cắm khác nhau, thích hợp cho các chuyến du lịch quốc tế. Tên gọi trong tiếng Trung của ổ cắm điện này là 国际插座 (guójì chāzuò).

Các Từ Vựng Liên Quan Đến Ổ Điện

Trong tiếng Trung, ngoài từ “ổ điện” (插座), còn có một số từ vựng liên quan đến các thiết bị và khái niệm về điện mà bạn cũng cần biết khi giao tiếp về chủ đề này:

  • 插头 (chātóu): Phích cắm. Đây là đầu cắm của dây điện, dùng để kết nối với ổ điện.
  • 电线 (diànxiàn): Dây điện. Đây là sợi dây dẫn điện, giúp truyền tải điện năng từ nguồn đến thiết bị sử dụng.
  • 电源 (diànyuán): Nguồn điện. Chỉ nguồn cung cấp năng lượng điện cho các thiết bị.
  • 电压 (diànyā): Điện áp. Là đại lượng đo mức độ của dòng điện trong mạch điện.
  • 电流 (diànliú): Dòng điện. Là sự di chuyển của các electron trong một mạch điện.
  • 电器 (diànqì): Thiết bị điện. Từ này được dùng để chỉ tất cả các thiết bị hoạt động nhờ vào điện, chẳng hạn như quạt, tivi, máy lạnh…

Các Câu Ví Dụ Sử Dụng Từ “Ổ Điện” Trong Tiếng Trung

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “ổ điện” trong tiếng Trung, dưới đây là một số câu ví dụ:

Trong ổ điện có dòng điện, khi sử dụng cần phải cẩn thận

我需要一个插座来充电。 (Wǒ xūyào yīgè chāzuò lái chōngdiàn.)

Tôi cần một ổ điện để sạc điện thoại.

这个房间里有几个电源插座。 (Zhège fángjiān lǐ yǒu jǐ gè diànyuán chāzuò.)

Trong phòng này có vài ổ điện.

请插上插头,然后打开电源开关。 (Qǐng chā shàng chātóu, ránhòu dǎkāi diànyuán kāiguān.)

Hãy cắm phích cắm vào ổ điện, sau đó bật công tắc nguồn.

这台电视机的电压是多少? (Zhè tái diànshìjī de diànyā shì duōshǎo?)

Điện áp của chiếc tivi này là bao nhiêu?

插座里有电流,使用时要小心。 (Chāzuò lǐ yǒu diànliú, shǐyòng shí yào xiǎoxīn.)

Kết luận

Ổ điện trong tiếng Trung có nghĩa là 插座 (chāzuò) hoặc 电源插座 (diànyuán chāzuò). Đây là một thiết bị quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta kết nối và sử dụng các thiết bị điện. Việc nắm vững từ vựng và các loại ổ điện trong tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn, đặc biệt khi bạn cần mua sắm hoặc trao đổi về các thiết bị điện tại các cửa hàng Trung Quốc.

Hy vọng qua bài viết này của Tài Năng, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm ổ điện tiếng Trung là gì và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả và an toàn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0902456027
chat-active-icon