Ở đây tiếng Trung là gì? Tìm hiểu chi tiết về ngữ pháp

“Ở đây” là một cụm từ đơn giản nhưng rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Vậy bạn có biết ở đây tiếng Trung là gì được viết và phát âm như thế nào không? Hãy cùng Gia Sư Tài Năng khám phá từ vựng thú vị này qua bài viết dưới đây nhé!

Ở đây trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, cụm từ “ở đây” được dịch chủ yếu là 在这里 (zài zhè lǐ). Đây là cách diễn đạt phổ biến và dễ hiểu nhất khi muốn chỉ một địa điểm gần người nói, tức là nơi mà người nói đang ở hoặc một vị trí cụ thể mà người nói muốn đề cập đến.

Cụ thể, (zài) là động từ có nghĩa là “ở” hoặc “tại”. Từ này dùng để chỉ sự tồn tại hoặc vị trí của một sự vật, sự việc tại một địa điểm nào đó. Trong tiếng Trung, thường được dùng để mô tả một trạng thái hoặc hành động đang diễn ra tại một địa điểm. Ví dụ, 在学校 (zài xué xiào) có nghĩa là “ở trường”, hay 在家 (zài jiā) nghĩa là “ở nhà”. Khi nói về “ở đây”, từ giúp xác định vị trí mà người nói đang ở trong thời điểm hiện tại.

Tiếp theo, 这里 (zhè lǐ) có nghĩa là “đây”, chỉ một địa điểm hoặc vị trí gần người nói. Từ này không chỉ về vị trí cụ thể, mà còn mang ý nghĩa gần gũi, gần với người nói hoặc nơi mà người nói đang tham gia vào cuộc trò chuyện. 这里 có thể được dùng trong nhiều tình huống để miêu tả nơi mà người nói đang có mặt, hoặc để chỉ một địa điểm gần trong không gian chung.

Kết hợp lại, 在这里 (zài zhè lǐ) mang nghĩa “ở đây”, chỉ một địa điểm gần hoặc ngay tại nơi mà người nói đang ở. Đây là cách diễn đạt đơn giản và chính xác khi bạn muốn nói về nơi mình đang đứng, ngồi hoặc có mặt tại thời điểm đó.

Phát âm của cụm từ “在这里” (zài zhè lǐ)

Khi học tiếng Trung, một trong những yếu tố quan trọng là phát âm chính xác các từ và cụm từ. Cụm từ 在这里 (zài zhè lǐ) có nghĩa là “ở đây” và được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Để phát âm chính xác cụm từ này, bạn cần chú ý đến các âm điệu và cách phát âm của từng chữ trong đó.

1. 在 (zài)

Từ đầu tiên trong cụm từ 在这里 (zài).

  • Phát âm “zài”: Âm “zài” có âm “z” tương tự như trong tiếng Việt, nhưng âm này hơi mạnh hơn một chút và phát âm giống âm “z” trong tiếng Anh. Khi phát âm “zài”, bạn sẽ thấy lưỡi chạm nhẹ vào phần trên của hàm răng trên.
  • Âm “ài”: Trong phần âm “ài”, âm “a” phát âm gần giống như chữ “a” trong tiếng Việt, và âm “i” giống với âm “i” trong tiếng Việt, nhưng khi kết hợp lại, âm này có xu hướng kéo dài và ngữ điệu sẽ xuống thấp rồi lại lên (như trong các từ có dấu sắc trong tiếng Việt).

Vì vậy, khi phát âm (zài), bạn cần phát âm với ngữ điệu trầm và kéo dài một chút, tương tự như khi bạn nói “ai” trong tiếng Việt nhưng với một chút mạnh mẽ hơn.

2. 这里 (zhè lǐ)

Tiếp theo, cụm từ 在这里 có chữ 这里 (zhè lǐ), có nghĩa là “đây”.

Phát âm “lǐ”: Âm “lǐ” trong từ 这里 (zhè lǐ) có âm “l” giống như âm “l” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, điểm cần lưu ý là âm “lǐ” có dấu “hỏi” (ˇ), nghĩa là bạn sẽ phải phát âm với sự thay đổi âm điệu, từ cao xuống thấp rồi lên lại. Khi phát âm , bạn sẽ cần thả lỏng miệng và đưa âm thanh xuống thấp rồi kéo lên lại, giống như khi bạn hỏi “ly nước” trong tiếng Việt. Âm “i” trong từ này giống như “ly” trong tiếng Việt, nhưng chú ý rằng âm “i” trong tiếng Trung sẽ phát âm rõ ràng hơn và không bị trượt sang âm “y” như trong một số từ tiếng Việt

Phát âm “zhè”: Âm “zhè” có phần âm “zh” khá đặc trưng trong tiếng Trung. Âm “zh” giống như âm “ch” trong tiếng Việt nhưng được phát âm mạnh hơn và miệng hơi tròn. Cách phát âm này có thể sẽ hơi lạ đối với người Việt, nhưng một khi bạn quen với cách phát âm này, nó sẽ trở nên tự nhiên. Âm “è” trong từ zhè tương tự với âm “e” trong tiếng Việt, nhưng bạn cần phát âm trầm hơn và kéo dài một chút. Vì vậy, khi phát âm zhè, bạn cần tạo ra một âm trầm, kéo dài hơn so với “e” trong tiếng Việt.

Một số cách diễn đạt của “ở đây”

Tuy 在这里 là cách diễn đạt phổ biến nhất, trong tiếng Trung còn có một số cách diễn đạt khác tùy vào ngữ cảnh. Những cách này có thể dùng khi bạn muốn nói về vị trí cụ thể, mô tả nơi chốn một cách chính xác hơn hoặc khi muốn diễn đạt câu nói trong một bối cảnh trang trọng hơn.

在这儿 (zài zhèr)

在这儿 (zài zhèr) là cách nói không chính thức, thân mật hơn của 在这里. 这儿 (zhèr) có nghĩa là “đây”, giống như 这里 nhưng có cảm giác thân mật hơn và được sử dụng chủ yếu trong giao tiếp thường ngày.

  • Ví dụ: 你在这儿吗? (nǐ zài zhèr ma?) – “Bạn ở đây không?”

此处 (cǐ chù)

此处 (cǐ chù) có nghĩa là “nơi đây”, “chỗ này” và thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng, nghiêm túc hơn. Cách sử dụng này rất ít khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, nhưng bạn có thể gặp nó trong văn bản hành chính, báo cáo hay trong các tình huống chính thức.

  • Ví dụ: 此处禁止停车。 (cǐ chù jìn zhǐ tíng chē) – “Cấm đỗ xe ở đây.”

这里面 (zhè lǐ miàn)

这里面 (zhè lǐ miàn) có nghĩa là “ở trong đây”, thường dùng khi muốn nói về một vật hoặc một không gian bên trong một địa điểm nào đó. Đây là cách dùng phổ biến khi bạn muốn miêu tả cái gì đó bên trong một không gian gần.

  • Ví dụ: 这个箱子里面有很多衣服。 (zhè ge xiāng zi lǐ miàn yǒu hěn duō yī fú) – “Trong cái hộp này có rất nhiều quần áo ở đây.”

这个地方 (zhè ge dì fāng)

这个地方 (zhè ge dì fāng) có nghĩa là “nơi này”, “địa điểm này”. Cách diễn đạt này thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh đến một địa điểm cụ thể nào đó. Đây là cách diễn đạt hơi rộng và có thể chỉ một không gian lớn hoặc không gian mà người nói đang đề cập đến.

Ví dụ: 这个地方很漂亮。 (zhè ge dì fāng hěn piào liang) – “Ở đây rất đẹp”.

Kết luận

Trong tiếng Trung, “ở đây” được dịch chủ yếu là 在这里 (zài zhè lǐ), là cách nói phổ biến và dễ hiểu nhất. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng của câu nói, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ khác như 在这儿 (zài zhèr), 此处 (cǐ chù), hay 这里面 (zhè lǐ miàn).

Phát âm của “ở đây” trong tiếng Trung sẽ có sự khác biệt nhỏ giữa các cụm từ, nhưng nhìn chung các từ như 在这里 (zài zhè lǐ) hay 在这儿 (zài zhèr) đều dễ dàng được người học tiếng Trung sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Hy vọng bài viết này của Tài Năng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dịch và phát âm cụm từ ở đây tiếng trung là gì, cũng như cách sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0902456027
chat-active-icon