Ifrs 9 là gì? Tìm hiểu và phân tích

Gia Sư Tài Năng xin chia sẻ bài viết về IFRS 9 trong tài chính. Việc hiểu rõ IFRS 9 giúp các doanh nghiệp và cá nhân nâng cao khả năng quản lý tài chính, tuân thủ quy định quốc tế và cải thiện báo cáo tài chính. Cùng tìm hiểu bài viết IFRS 9 là gì dưới đây nhé!

ifrs 9 là gì

IFRS 9 (International Financial Reporting Standard 9) là chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế được thiết lập bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB). IFRS 9 thay thế chuẩn mực kế toán trước đó, IAS 39, với mục tiêu cải thiện tính minh bạch và hiệu quả trong việc báo cáo và quản lý các công cụ tài chính, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến phân loại, đánh giá và xử lý các tổn thất tín dụng. Chuẩn mực này có ảnh hưởng sâu rộng đối với các tổ chức tài chính, các ngân hàng, công ty bảo hiểm và nhiều doanh nghiệp khác trên toàn thế giới.

IFRS 9 được áp dụng từ ngày 1 tháng 1 năm 2018, và có ba phần chính, bao gồm:

  1. Phân loại và đo lường các công cụ tài chính.
  2. Kiểm soát rủi ro tín dụng và các tổn thất tín dụng.
  3. Kế toán cho các hợp đồng phòng ngừa rủi ro (hedging).

Phân loại và đo lường các công cụ tài chính

Một trong những yếu tố quan trọng của IFRS 9 là cách phân loại và đo lường các công cụ tài chính. Trước khi có IFRS 9, chuẩn mực IAS 39 yêu cầu một hệ thống phân loại rất phức tạp, dẫn đến những cách xử lý không đồng nhất và khó khăn trong việc áp dụng. IFRS 9 đã đơn giản hóa hệ thống phân loại và đo lường, tập trung vào mục đích của công cụ tài chính và đặc điểm của các dòng tiền từ công cụ đó.

Các phân loại chính trong IFRS 9:

  • Các công cụ tài chính được đo theo giá trị hợp lý (Fair Value): Các công cụ này sẽ được ghi nhận và đánh giá theo giá trị hợp lý, như cổ phiếu, trái phiếu, hoặc các công cụ tài chính khác có thể giao dịch công khai trên thị trường.
  • Các công cụ tài chính được đo theo giá trị gốc (Amortized Cost): Đây là những công cụ tài chính được ghi nhận theo giá trị gốc, sau khi đã điều chỉnh với các khoản chiết khấu hoặc các khoản thu nhập lãi. Các khoản vay, các khoản tín dụng, và một số trái phiếu dài hạn có thể thuộc nhóm này.
  • Các công cụ tài chính đo lường theo giá trị hợp lý qua thu nhập toàn diện (Fair Value Through Other Comprehensive Income – FVOCI): Đây là công cụ tài chính mà doanh nghiệp có thể chọn để ghi nhận các thay đổi trong giá trị hợp lý không thông qua lợi nhuận, mà thông qua thu nhập toàn diện. Các trái phiếu hoặc công cụ tài chính dài hạn thường rơi vào nhóm này.

Điều quan trọng là IFRS 9 yêu cầu doanh nghiệp phải phân loại công cụ tài chính dựa trên hai yếu tố chính: mục đích sử dụng công cụ tài chính và đặc điểm của các dòng tiền mà công cụ tài chính này mang lại. Điều này giúp cải thiện tính minh bạch và làm rõ hơn về cách các doanh nghiệp xử lý các công cụ tài chính của mình trong báo cáo tài chính.

Kiểm soát rủi ro tín dụng và các tổn thất tín dụng

Một trong những điểm nổi bật của IFRS 9 là cách tiếp cận mới đối với việc xử lý các tổn thất tín dụng. Trước IFRS 9, IAS 39 yêu cầu các tổn thất tín dụng chỉ được ghi nhận khi có sự kiện tổn thất xảy ra (chẳng hạn như việc không thanh toán nợ). Tuy nhiên, IFRS 9 đưa ra một phương pháp tiếp cận theo mô hình “dự phòng tổn thất tín dụng theo kỳ vọng” (Expected Credit Loss – ECL), giúp dự đoán và ghi nhận các tổn thất tín dụng ngay từ khi các khoản vay bắt đầu.

Các mức độ rủi ro tín dụng trong IFRS 9:

IFRS 9 phân loại các khoản vay thành ba giai đoạn dựa trên mức độ thay đổi rủi ro tín dụng từ thời điểm cho vay. Điều này giúp doanh nghiệp phản ánh chính xác hơn mức độ tổn thất tín dụng mà họ có thể phải đối mặt.

  • Giai đoạn 1 (Stage 1): Các khoản vay có rủi ro tín dụng thấp và chưa xảy ra sự thay đổi đáng kể trong chất lượng tín dụng so với khi cấp tín dụng ban đầu. Trong giai đoạn này, tổn thất tín dụng dự kiến chỉ được ghi nhận cho một khoản dự phòng dựa trên rủi ro tín dụng trong 12 tháng tới.
  • Giai đoạn 2 (Stage 2): Các khoản vay có sự thay đổi đáng kể trong rủi ro tín dụng kể từ khi cấp tín dụng, nhưng không có sự suy giảm rõ ràng về giá trị của tài sản. Tổn thất tín dụng dự kiến sẽ được ghi nhận cho toàn bộ cuộc đời của khoản vay.
  • Giai đoạn 3 (Stage 3): Các khoản vay đã xảy ra sự suy giảm rõ rệt về giá trị của tài sản do tổn thất tín dụng thực tế. Trong giai đoạn này, doanh nghiệp phải ghi nhận tổn thất tín dụng cho toàn bộ cuộc đời của khoản vay.

Kế toán phòng ngừa rủi ro (Hedging)

Phòng ngừa rủi ro (hedging) là một trong những công cụ quan trọng giúp các tổ chức tài chính và doanh nghiệp quản lý và giảm thiểu các rủi ro tài chính. Những rủi ro này có thể đến từ sự biến động của lãi suất, tỷ giá hối đoái, giá trị hàng hóa, hoặc các yếu tố kinh tế khác có thể ảnh hưởng đến kết quả tài chính của doanh nghiệp. Để quản lý những rủi ro này, các doanh nghiệp thường sử dụng các công cụ tài chính như hợp đồng kỳ hạn (forward contracts), quyền chọn (options), và hợp đồng hoán đổi (swaps) để bảo vệ mình khỏi các tác động bất lợi.

Trước khi có IFRS 9, chuẩn mực IAS 39 đã quy định rất nghiêm ngặt về các chiến lược phòng ngừa rủi ro và cách thức ghi nhận chúng trong báo cáo tài chính. Các doanh nghiệp phải tuân thủ các yêu cầu rất cụ thể về việc xác định các công cụ phòng ngừa rủi ro, chứng minh hiệu quả phòng ngừa, và ghi nhận các thay đổi trong giá trị của các công cụ này. Điều này đôi khi gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc áp dụng các chiến lược phòng ngừa rủi ro một cách linh hoạt và kịp thời.

IFRS 9 đã thay đổi điều này bằng cách đơn giản hóa quy trình và cung cấp một khuôn khổ pháp lý rõ ràng hơn. Cụ thể, IFRS 9 cho phép các doanh nghiệp dễ dàng xác định mục tiêu phòng ngừa rủi ro, đo lường hiệu quả của các chiến lược phòng ngừa, và ghi nhận các thay đổi trong giá trị hợp lý của các công cụ phòng ngừa. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp áp dụng kế toán phòng ngừa rủi ro linh hoạt hơn, mà còn nâng cao tính minh bạch trong báo cáo tài chính, giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan có cái nhìn rõ ràng hơn về chiến lược phòng ngừa rủi ro của doanh nghiệp.

Kết luận

IFRS 9 là một chuẩn mực quan trọng, không chỉ giúp cải thiện tính minh bạch trong báo cáo tài chính mà còn tạo ra một khuôn khổ vững chắc để doanh nghiệp quản lý các công cụ tài chính và các rủi ro tín dụng. Việc áp dụng IFRS 9 giúp các tổ chức tài chính nâng cao khả năng dự báo và quản lý các tổn thất tín dụng, qua đó giúp họ giảm thiểu rủi ro và duy trì sự ổn định trong các hoạt động tài chính. Hi vọng bài viết này của Tài Năng về ifrs 9 là gì sẽ mang lại nhiều kiến thức bổ ích cho bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0902456027
chat-active-icon