​Gia Sư Trong Tiếng Trung Là Gì

Gia sư tiếng Trung là người giảng dạy hoặc hướng dẫn về môn học tiếng Trung. Dưới đây là sự giải thích của Tiếng Trung Tài Năng về khái niệm gia sư trong tiếng Trung cùng với một số từ vựng khác thuộc chủ đề học tập trong tiếng Trung để mọi người tham khảo. Sau khi đọc nội dung này, bạn nhất định sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa của thuật ngữ “gia sư tiếng Trung”. Hãy cùng chúng tôi bổ sung từ vựng để làm phong phú kiến thức của mình nhé!

Gia sư trong tiếng trung là gì?

Gia sư trong tiếng Trung là “家教” (jiājiào) là một thuật ngữ tiếng Trung trong lĩnh vực học tập. Bên cạnh đó, chúng ta cùng xem xét thêm một số từ vựng khác thuộc cùng chủ đề này nhé.

Từ vựng liên quan Gia sư trong tiếng trung cũng như trường học

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

0Gia sư导师Dǎoshī
1Học sinh cấp ba高中生gāo zhōng shēng
2Sinh viên大学生dàxué shēng
3Sinh viên những năm đầu低年级学生dī niánjí xué shēng
4Sinh viên những năm cuối高年级学生gāo niánjí xué shēng
5Học sinh mới新生xīn shēng
6Sinh viên năm thứ nhất一年级大学生yī niánjí dàxué shēng
7Sinh viên năm thứ hai二年级大学生èr niánjí dàxué shēng
8Sinh viên năm thứ ba三年级大学生sān niánjí dàxué shēng
9Sinh viên năm thứ tư四年级大学生sì niánjí dàxué shēng
10Sinh viên hệ chính quy本科生běnkē shēng
11Nghiên cứu sinh研究生yán jiū shēng
12Nghiên cứu sinh tiến sĩ博士生bóshì shēng
13Lưu học sinh留学生liú xué shēng
14Hội học sinh sinh viên学生会xué shēng huì
15Học viện cử nhân学士学位xué shì xuéwèi
16Cử nhân khoa học xã hội文学士wén xué shì
17Cử nhân khoa học tự nhiên理学士lǐxué shì
18Học vị thạc sĩ硕士学位shuò shì xuéwèi
19Học vị tiến sĩ博士学位bóshì xuéwèi
20Trên tiến sĩ博士后bó shì hòu
21Tiến sĩ triết học哲学博士zhé xué bóshì
22Học vị danh dự名誉学位míngyù xué wèi
23Giáo viên教师jiào shī
24Giáo viên cao cấp高级讲师gāojí jiǎng shī
25Trợ giáo助教zhù jiào
26Giảng viên讲师jiǎng shī
27Giảng viên cao cấp高级教师gāojí jiào shī
28Trợ lý giáo sư助理教授zhùlǐ jiào shòu
29Phó giáo sư副教 授fù jiào shòu
30Giáo sư教授jiào shòu
31Giáo viên hướng dẫn导师dǎo shī
32Giáo sư thỉnh giảng客座教授kèzuò jiào shòu
33Học giả mời đến访问学者fǎng wèn xué zhě
34Chủ nhiệm khoa系主任xì zhǔ rèn
35Phòng giáo vụ教务处jiào wù chù
36Trưởng phòng giáo vụ教务长jiào wù zhǎng
37Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục教研室jiào yán shì
38Tổ nghiên cứu khoa học教研组jiào yán zǔ
39Chỉ đạo viên chính trị政治指导员zhèng zhì zhǐ dǎo yuán
40Giáo viên chủ nhiệm班主任bān zhǔ rèn
41Giáo viên kiêm chức兼职教师Jiān zhí jiào shī
42Trường mầm non (nhà trẻ)托儿所Tuō’ér suǒ
43Vườn trẻ (mẫu giáo)幼儿园yòu’ér yuán
44Nhà trẻ gởi theo ngày日托所rì tuō suǒ
45Tiểu học小学xiǎo xué
46Trung học中学zhōng xué
47Trung học cơ sở初中chū zhōng
48Cấp ba, trung học phổ thông高中gāo zhōng
49Cao đẳng大专dà zhuān
50Học viện学院xué yuàn
51Đại học tổng hợp综合性大学zònghé xìng dàxué
52Viện nghiên cứu sinh研究生院yán jiū shēng yuàn
53Viện nghiên cứu研究院yán jiù yuàn
54Trường đại học và học viện高等院校gāo děng yuàn xiào
55Trường trọng điểm重点学校zhòng diǎn xuéxiào
56Trường trung học trọng điểm重点中学zhòng diǎn zhōngxué
57Trường đại học trọng điểm重点大学zhòng diǎn dàxué
58Trường chuyên tiểu học附小fù xiǎo
59Trường chuyên trung học附中fùzhōng
60Trường thực nghiệm实验学校shíyàn xuéxiào
61Trường mẫu模范学校mófàn xuéxiào
62Trường chung cấp chuyên nghiệp中专zhōng zhuān
63Trường dạy nghề技校jì xiào
64Trường chuyên nghiệp职业学校zhíyè xuéxiào
65Trường dành cho người lớn tuổi成人学校chéngrén xuéxiào
66Trường công lập公学校gōng xuéxiào
67Trường nghệ thuật艺术学校yìshù xuéxiào
68Trường múa舞蹈学校wǔdǎo xuéxiào
69Trường sư phạm师范学校shīfàn xuéxiào
70Trường thương nghiệp商业学校shāngyè xuéxiào
71Trường tư thục, trường dân lập私立学校sīlì xuéxiào
72Trường tự phí自费学校zìfèi xuéxiào
73Trường bán trú全日制学校quánrì zhì xuéxiào
74Trường tại chức业余学校yèyú xuéxiào
75Trường hàm thụ函授 学校hánshòu xuéxiào
76Trường ban đêm夜校yè xiào
77Trường nội trú寄宿学校jìsù xuéxiào
78Viện văn học文学院wén xuéyuàn
79Học viện nhân văn人文学院rénwén xuéyuàn
80Học viện công nghiệp工学院gōng xuéyuàn
81Học viện y khoa医学院yīxuéyuàn
82Học viện thể dục体育学院tǐyù xuéyuàn
83Học viện âm nhạc音乐学院yīnyuè xuéyuàn
84Học viện sư phạm师范学院shīfàn xuéyuàn
85Học viện giáo dục教育学院jiàoyù xuéyuàn
86Đại học sư phạm师范大学shīfàn dàxué
87Học viện thương mại商学院shāng xué yuàn
88Học viện công nghiệp tại chức业余工业大学yèyú gōngyè dàxué
89Đại học phát thanh truyền hình广播电视大学guǎngbò diànshì dàxué
90Đại học hàm thụ函授大学hánshòu dàxué
91Giáo dục mẫu giáo幼儿教育yòu’ér jiàoyù
92Giáo dục trước tuổi đi học学前教育Xuéqián jiàoyù
93Giáo dục sơ cấp初等教育chūděng jiàoyù
94Giáo dục trung cấp中等教育zhōngděng jiàoyù
95Giáo dục cao cấp高等教育gāoděng jiàoyù
96Tiếp tục giáo dục继续教育jìxù jiàoyù
91Giáo dục công dân公民教育gōngmín jiàoyù
98Giáo dục dành cho người lớn成人教育chéngrén jiàoyù
99Giáo dục hệ mười năm十年制义务教育shí nián zhì yìwù jiàoyù
100Giáo dục cơ sở基础教育jīchǔ jiàoyù
101Giáo dục nghề nghiệp职业教育zhíyè jiàoyù
102Giáo dục nghe nhìn视听教育shì tīng jiàoyù
103Học sinh tiểu học小学生xiǎo xué shēng
104Học sinh trung học中学生zhōng xué shēng
105Học sinh cấp hai初中生chū zhōng shēng
106Lớp班级bān jí
107Chuyên ngành专业zhuān yè
108Khoa
109Tốt nghiệp毕业bì yè
110Kết thúc khoá học ngắn hạn结业jié yè
111Thôi học辍学chuò xué
112Đang theo học肄业yì yè
113Bảng kết quả học tập成绩单chéngjī dān
114Văn bằng文凭wén píng
115Giấy chứng nhận证书zhèng shū
116Học lực学历xué lì
117Học vị学位xué wèi
118Lễ tốt nghiệp毕业典礼bìyè diǎnlǐ
119Bằng tốt nghiệp毕业证书bìyè zhèngshū
120Sinh viên tốt nghiệp毕业生bìyè shēng
121Lớp tốt nghiệp毕业班bìyè bān
122Luận văn tốt nghiệp毕业论文bìyè lùnwén
123Thiết kế tốt nghiệp毕业设计bìyè shèjì
124Thực tập tốt nghiệp毕业实习bìyè shíxí
125Luận văn tiến sĩ博士论文bóshì lùnwén
126Luận văn học kỳ学期论文xuéqí lùnwén
127Học sinh dự thính旁听生pángtīng shēng
128Sinh viên ngoại trú大学走读生dàxué zǒudú shēng
129Học sinh nội trú寄宿生jìsù shēng
130Sinh viên ưu tú优秀生yōu xiù shēng
131Học sinh giỏi高才生gāo cái shēng
132Sinh viên kém差生chà shēng
133Học sinh thôi học退学学生tuìxué xué shēng
134Bạn học同学tóng xué
135Bạn học cùng bàn同桌tóng zhuō
136Bạn học nam男校友nán xiào yǒu
137Bạn học nữ女校友nǚ xiào yǒu
138Trường cũ母校mǔ xiào
139Đi học上学shàng xué
140Lên lớp上课shàng kè
141Nghỉ giữa giờ课间kè jiān
142Dự thi应考yìng kǎo
143Được điểm得分dé fēn
144Kết quả học tập成绩chéng jī
145Đạt yêu cầu及格jí gé
146Gian lận, quay cóp作弊zuò bì
147Được điểm cao得高分dé gāo fēn
148Điểm tối đa满分mǎn fēn
149Nộp giấy trắng交白卷jiāo bái juàn
150Trốn học旷课kuàng kè
151Trốn học逃学táo xué
152Lưu ban留级liú jí
153Học nhảy (cấp, lớp)跳级tiào jí
154Dạy học教学jiào xué
155Tài liệu giảng dạy教材jiào cái
156Đồ dùng dạy học教具jiào jù
157Giáo trình nghe nhìn视听教材shì tīng jiàocái
158Giáo cụ nghe nhìn视听教具shìtīng jiàojù
159Giáo án教案jiào’àn
160Giáo trình教程jiào chéng
161Sách giáo khoa教科书jiào kēshū
162Chương trình dạy học教学大纲jiàoxué dàgāng
163Chuẩn bị bài备课bèi kè
164Giảng bài讲学jiǎng xué
165Giáo khoa教课jiāo kè
166Đánh kẻng打铃dǎ líng
167Bố trí bài tập布置作业bùzhì zuòyè
168Tan học下课xià kè
169Thi考试kǎo shì
170Thể chế thi không có giám khảo无监考考试制wú jiānkǎo kǎoshì zhì
171Làm bài thi出卷chū juàn
172Đề thi试题shì tí
173Bài thi试卷shì juàn
174Thi theo kiểu mô phỏng模拟考试mónǐ kǎoshì
175Kiểm tra测验cè yàn
176Thi giữa học kỳ期中考试qízhōng kǎoshì
177Thi học kỳ期末考试qímò kǎoshì
178Thi viết笔试bǐ shì
179Thi nói口试kǒu shì
180Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở开卷考试kāijuàn kǎoshì
181Chọn đáp án选答题xuǎn dā tí
182Sát hạch kết quả成就测试chén gjiù cèshì
183Sát hạch năng lực能力测试nénglì cèshì
184Thí sinh考生kǎo shēng
185Giám khảo监考者jiān kǎo zhě
186Phòng thi考场Kǎo chǎng
187Chấm thi批卷pī juàn
188Lịch làm việc của trường校历xiào lì
189Báo tường校报xiào bào
190Tập san của trường校刊xiào kān
191Lễ kỉ niệm thành lập trường校庆xiào qìng
192Xe buýt đưa đón của trường校车xiào chē
193Nội quy nhà trường校规xiào guī
194Vườn trường校园xiào yuán
195Ký túc xá校舍xiào shè
196Phòng học教室jiào shì
197Phòng học lớn, giảng đường大教室dà jiào shì
198Giảng đường阶梯教室jiētī jiào shì
199Bảng đen黑板hēi bǎn
200Khăn lau bảng黑板擦Hēi bǎn cā
201Phấn粉笔Fěnbǐ
202Thước (dùng cho giáo viên)教鞭jiào biān
203Bàn và ghế của lớp học课桌椅kè zhuō yǐ
204Phòng luyện âm语言实验室yǔyán shíyàn shì
205Phòng thực nghiệm实验室shíyàn shì
206Phòng đọc阅览室yuèlǎn shì
207Thư viện图书馆túshū guǎn
208Hội trường大礼堂dà lǐtáng
209Sân luyện tập操场cāo chǎng
210Sân vận động运动场yùn dòng chǎng
211Phòng luyện tập运动房yùn dòng fáng
212Bể bơi游泳池yóu yǒng chí
213Cột cờ旗杆qí gān
214Câu lạc bộ sinh viên学生俱乐部xué shēng jù lèbù
215Phòng làm việc của giáo viên教师办公室jiào shī bàn gōng shì
216Phòng nghỉ của giáo viên教员休息室jiào yuán xiūxí shì
217Nhà ăn食堂shí táng
218Ký túc xá宿舍sù shè
219Phòng y tế医务室yīwù shì
220Đội thiếu niên tiền phong少先队shào xiān duì
221Đội viên đội thiếu niên tiền phong少先队员shào xiān duì yuán
222Khăn quàng đỏ红领巾hóng lǐng jīn
223Phân đội đội thiếu niên tiền phong少先队小队shào xiān duì xiǎo duì
224Trung đội thiếu niên tiền phong少先队中队shào xiān duì zhōng duì
225Đại đội thiếu niên tiền phong少先队大队shào xiān duì dàduì
226Khăn quàng领巾lǐngjīn
227Đội nhi đồng儿童团ér tóng tuán
228Khai giảng开学kāi xué
229Nghỉ hè放假fàng jià
230Nghỉ đông寒假hán jià
231Nghỉ hè暑假shǔ jià
232Nghỉ tết春假chūn jià
233Học kỳ学期xué qí
234Năm học学年xué nián
235Chiêu sinh招生zhāo shēng
236Xin nhập học申请入学shēnqǐng rùxué
237Số học sinh nhập học就学人数jiùxué rénshù
238Thi đầu vào入学考试rùxué kǎoshì
239Thi đại học高校入学考试gāo xiào rùxué kǎo shì
240Đăng ký注册zhù cè
241Học phí学费xué fèi
242Học bổng助学金zhù xué jīn
243Học bổng奖学金jiǎng xué jīn
244Thẻ học sinh学生证xué shēng zhèng
245Huy hiệu trường, phù hiệu校徽xiào huī
246Thôi học退学tuì xué
247Điểm số学分xué fēn
248Hệ (10 năm, 12 năm)学制xué zhì
249Học một môn học修一门课xiūyī mén kè
250Bỏ một môn học退选一门课tuì xuǎn yī mén kè
251Môn chính主课zhǔ kè
252Môn phụ副课fù kè
253Môn học tự chọn选修课xuǎn xiū kè
254Môn học bắt buộc必修课bìxiū kè
255Môn học lại重修课chóng xiū kè
256Học phần学分课程xué fēn kè chéng
257Đại số代数dài shù
258Số học算数suàn shù
259Ngữ văn语文yǔ wén
260Tiếng anh英语yīng yǔ
261Ngoại ngữ外语wài yǔ
262Hình học几何jǐ hé
263Lịch sử历史lì shǐ
264Địa lý地理dì lǐ
265Vật lý物理wù lǐ
266Tự nhiên自然zì rán
267Âm nhạc音乐yīn yuè
268Hóa học化学huà xué
269Thể dục体育tǐ yù
270Chính trị政治zhèng zhì
271Mỹ thuật美术měi shù
272Đồ họa图画tú huà
273Sinh vật生物shēng wù
274Thường thức常识cháng shì
275Sinh lý học生理卫生shēng lǐ wèi shēng
276Môn quân sự军训课jūn xùn kè
277Khoa học xã hội文科wén kē
278Môn pháp luật法律学fǎlǜ xué
279Nhân loại học人类学rénlèi xué
280Tâm lý học心理学xīnlǐ xué
281Khảo cổ học考古学kǎogǔ xué
282Sử thế giới世界史shìjiè shǐ
283Thông sử thế giới世界通史shìjiè tōngshǐ
284Lịch sử quan hệ quốc tế国际关系史guójì guānxì shǐ
285Ngôn ngữ học语言学yǔyán xué
286Ngữ âm học语音学yǔyīn xué
287Phê bình văn học文学批评wénxué pīpíng
288Hán ngữ cổ đại古汉语gǔ hànyǔ
289Tu từ học修辞学xiūcí xué
290Quản lí xí nghiệp企业管理qǐyè guǎnlǐ
291Kinh tế học经济学jīngjì xué
292Kinh tế học chủ nghĩa mác马克思主义经济学mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué
293Kinh tế chính trị học政治经济学zhèng zhì jīngjì xué
294Khoa học kế toán会计学kuà ijì xué
295Khoa học tài vụ财务学cáiwù xué
296Ngân hàng tài chính quốc tế国际金融guójì jīnróng
297Thống kê học统计学tǒngjì xué
298Xã hội học社会学shè huì xué
299Giáo dục học教育学jiào yù xué
300Chính trị học政治学Zhèng zhì xué

Từ Vựng Tiếng Trung liên quan Chủ Đề Sinh Viên

1. 读大学   Dú dàxué: Học đại học
2. 打工   dǎgōng: Làm thêm
3. 兼职   jiānzhí: Làm thêm
4. 做家教   zuò jiājiào: Dạy gia sư
5. 作弊   zuòbì: Quay cóp bài
6. 谈恋爱   tán liàn’ài: Yêu đương
7. 应届生   Yīngjiè shēng: Sinh viên sắp tốt nghiệp
8. 拍毕业照   pāi bìyè zhào: Chụp ảnh kỷ yếu
9. 试婚   shì hūn: Sống thử
10. 睡懒觉   Shuìlǎnjiào: Ngủ nướng
11. 开夜车   kāiyèchē: Thức suốt đêm
12. 课外活动   kèwài huódòng: Hoạt động ngoại khóa
13. 旅行   Lǚxíng: Du lịch
14. 找对象   zhǎo duìxiàng: Tìm người yêu
15. 去图书馆   qù túshū guǎn: Đến thư viện
16. 结交朋友   jiéjiāo péngyǒu: Kết giao bạn bè
17. 参加志愿活动   cānjiā zhìyuàn huódòng: Tham gia hoạt động sinh viên tình nguyện
18. 找工作   zhǎo gōngzuò: Tìm việc làm
19. 实习    shíxí: Thực tập
20. 大四   dà sì: Sinh viên năm thứ 4
21. 一年级生   yī niánjí shēng: Sinh viên năm thứ 1
22. 奖学金   jiǎngxuéjīn: Học bổng
23. 课间,休息   kè jiān, xiūxí: Nghỉ giữa giờ
24. 逃学,旷课   táoxué, kuàngkè: Trốn học
25. 除开   chúkāi: Đuổi học
26. 学费   xuéfèi: Học phí
27. 本科论文   běnkē lùnwén: Luận văn cử nhân
28. 学习科目   xuéxí kēmù: Các môn học
29.  分数   fēnshù: Điểm số
30. 免修课   miǎnxiū kè: Môn được miễn học
31. 必修课   bìxiū kè: Môn phải học
32. 学年   xuénián: Năm học
33. 学期   xuéqí: Học kì
34. 期中考试   Qízhōng kǎoshì: Thi giữa kì
35. 期末考试   qímò kǎoshì: Thi cuối kì
36.  假期   jiàqī: Ngày nghỉ lễ
37. 课程   kèchéng: Chương trình học
38.  纪律   jìlǜ: Kỉ luật
39. 课程表   kèchéng biǎo: Thời khóa biểu
40. 家庭作业   jiātíng zuòyè: Bài tập về nhà
41. 练习   liànxí: Luyện tập
42. 听写   tīngxiě: Nghe và viết
43. 短训班   duǎn xùn bān: Lớp bồi dưỡng ngắn hạn
44. 研讨班   yántǎo bān: Học Seminar
45.  同学   tóngxué: Bạn cùng học
46. 大学生   dàxuéshēng: Sinh viên
47. 男生   nánshēng: Nam sinh
48. 女生   nǚshēng: Nữ sinh
49.  旁听生   pángtīng shēng: Sinh viên dự thính
50. 用功的学生   yònggōng de xuéshēng: Sinh viên chăm chỉ
51.  校服   xiàofú: Đồng phục trường
52. 教育工作者   jiàoyù gōngzuò zhě: Người làm ngành giáo dục
53.  教师   jiàoshī: Giáo viên
54.  大学老师   dàxué lǎoshī: Giảng viên
55. 教授   jiàoshòu: Giáo sư
56. 授课   shòukè: Giảng bài, lên lớp
57. 助教   zhùjiào: Trợ giảng
58. 校长    xiàozhǎng: Hiệu trưởng
59.  副校长   fù xiàozhǎng: Phó hiệu trưởng
60. 开学   kāixué: Khai giảng
61. 注册   zhùcè: Đăng kí
62. 上课   shàngkè: Lên lớp
63. 下课   xiàkè: Tan học
64. 记住,掌握   jì zhù, zhǎngwò: Ghi nhớ, Nắm chắc
65. 复习   fùxí: Ôn tập
66. 考试   kǎoshì: Thi
67. 补考   bǔkǎo: Thi lại
68. 未通过考试   wèi tōngguò kǎoshì: Thi trượt
69. 考试者   kǎoshì zhě: Thí sinh
70. 口试,笔试   kǒushì, bǐshì: Thi nói, thi viết
71.  问题   wèntí: Câu hỏi
72. 试卷   shìjuàn: Bài thi
73. 通过考试   tōngguò kǎoshì: Thi đỗ
74. 未考好   wèi kǎo hǎo: Không thi tốt
75. 留级   liújí: Lưu ban, ở lại lớp
76.  学位   xuéwèi: Học vị
77.  毕业生   bìyè shēng: Sinh viên tốt nghiệp
78. 毕业   bìyè: Tốt nghiệp
79. 毕业论文   bìyè lùnwén: Luận văn tốt nghiệp
80. 博士学位   bóshì xuéwèi: Học vị tiến sĩ
81. 答辩考试   dábiàn kǎoshì: Bảo vệ luận văn, luận án

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
0902456027
chat-active-icon