Công ty Tài Năng tự hào mang đến những bài viết hữu ích giúp bạn chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc dễ dàng hơn. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cách diễn đạt đồng ý tiếng Trung là gì – một cụm từ thường dùng trong giao tiếp hằng ngày và công việc.
Từ “đồng ý” trong tiếng Trung là gì?
Từ “đồng ý” trong tiếng Trung có thể được dịch thành hai từ phổ biến nhất là “同意” (tóng yì) và “赞同” (zàn tóng).
- 同意 (tóng yì): Đây là cách nói phổ biến nhất khi bạn muốn diễn tả sự đồng ý, chấp nhận một điều gì đó. “同意” có nghĩa là đồng tình hoặc đồng ý với một ý kiến, đề nghị, quyết định, hoặc hành động nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong cả văn nói lẫn văn viết.
- Ví dụ:
- 我同意你的观点。(Wǒ tóng yì nǐ de guān diǎn.) – Tôi đồng ý với quan điểm của bạn.
- 他同意了这个提议。(Tā tóng yì le zhè ge tí yì.) – Anh ấy đã đồng ý với đề nghị này.
- Ví dụ:
- 赞同 (zàn tóng): Từ này cũng có nghĩa là đồng ý, nhưng có phần trang trọng hơn và mang sắc thái tích cực, thể hiện sự tán thành hoặc khuyến khích một hành động hay ý tưởng. “赞同” thường được sử dụng trong các cuộc họp, thảo luận chính thức hoặc văn viết.
- Ví dụ:
- 他们一致赞同这个计划。(Tā men yī zhì zàn tóng zhè ge jì huà.) – Họ đều tán thành kế hoạch này.
- 我赞同你的看法。(Wǒ zàn tóng nǐ de kàn fǎ.) – Tôi tán thành quan điểm của bạn.
- Ví dụ:
Các cách diễn đạt đồng ý khác trong tiếng Trung
Ngoài hai từ “同意” và “赞同”, trong tiếng Trung còn có một số cách diễn đạt khác để thể hiện sự đồng ý, tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể.
- 可以 (kě yǐ): Từ này có nghĩa là “có thể” và đôi khi được sử dụng để thể hiện sự đồng ý trong những tình huống không quá chính thức, ví dụ như khi cho phép ai đó làm một việc gì đó.
- Ví dụ:
- 你可以去看电影。(Nǐ kě yǐ qù kàn diàn yǐng.) – Bạn có thể đi xem phim.
- 如果你想去,我可以陪你。(Rú guǒ nǐ xiǎng qù, wǒ kě yǐ péi nǐ.) – Nếu bạn muốn đi, tôi có thể đi cùng bạn.
- Ví dụ:
- 同感 (tóng gǎn): Từ này có nghĩa là “cảm nhận giống nhau” hoặc “cảm thông”. Dùng khi bạn muốn thể hiện sự đồng ý hoặc đồng cảm với một cảm xúc, tình huống của người khác.
- Ví dụ:
- 我也有同感。(Wǒ yě yǒu tóng gǎn.) – Tôi cũng có cảm giác giống vậy.
- Ví dụ:
- 答应 (dā yìng): Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý khi bạn chấp nhận lời yêu cầu hoặc lời đề nghị của ai đó, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp cá nhân.
- Ví dụ:
- 她答应了我的请求。(Tā dā yìng le wǒ de qǐng qiú.) – Cô ấy đã đồng ý với yêu cầu của tôi.
- Ví dụ:
- 行 (xíng): Đây là một từ khá phổ biến trong tiếng Trung, thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý một cách ngắn gọn, gần như tương đương với “ok” trong tiếng Việt.
- Ví dụ:
- 这个方案行吗?(Zhè ge fāng àn xíng ma?) – Phương án này có được không?
- 行,我明白了。(Xíng, wǒ míng bái le.) – Được rồi, tôi đã hiểu.
- Ví dụ:
Từ/Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
同意 | tóng yì | Đồng ý, chấp nhận | – 我同意你的观点。(Wǒ tóng yì nǐ de guān diǎn.) – Tôi đồng ý với quan điểm của bạn. – 他同意了这个提议。(Tā tóng yì le zhè ge tí yì.) – Anh ấy đã đồng ý với đề nghị này. |
赞同 | zàn tóng | Tán thành, đồng ý mạnh mẽ | – 他们一致赞同这个计划。(Tā men yī zhì zàn tóng zhè ge jì huà.) – Họ đều tán thành kế hoạch này. – 我赞同你的看法。(Wǒ zàn tóng nǐ de kàn fǎ.) – Tôi tán thành quan điểm của bạn. |
可以 | kě yǐ | Có thể, chấp nhận (thường dùng để cho phép) | – 你可以去看电影。(Nǐ kě yǐ qù kàn diàn yǐng.) – Bạn có thể đi xem phim. – 如果你想去,我可以陪你。(Rú guǒ nǐ xiǎng qù, wǒ kě yǐ péi nǐ.) – Nếu bạn muốn đi, tôi có thể đi cùng bạn. |
同感 | tóng gǎn | Đồng cảm, cảm nhận giống nhau | – 我也有同感。(Wǒ yě yǒu tóng gǎn.) – Tôi cũng có cảm giác giống vậy. |
答应 | dā yìng | Chấp nhận lời yêu cầu, đồng ý làm gì đó | – 她答应了我的请求。(Tā dā yìng le wǒ de qǐng qiú.) – Cô ấy đã đồng ý với yêu cầu của tôi. |
行 | xíng | Được, ok (thường sử dụng trong giao tiếp không trang trọng) | – 这个方案行吗?(Zhè ge fāng àn xíng ma?) – Phương án này có được không? – 行,我明白了。(Xíng, wǒ míng bái le.) – Được rồi, tôi đã hiểu. |
Bảng trên cung cấp các từ và cụm từ phổ biến để thể hiện sự đồng ý trong tiếng Trung, cùng với ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp khác nhau
Các tình huống sử dụng “đồng ý” trong tiếng Trung
Dưới đây là một số tình huống cụ thể mà bạn có thể sử dụng từ “đồng ý” trong tiếng Trung:
a. Trong công việc
Khi bạn tham gia vào một cuộc họp hoặc thảo luận công việc, việc thể hiện sự đồng ý hoặc tán thành với một ý tưởng là rất quan trọng.
- 这个提案我们是否同意?(Zhè ge tí àn wǒ men shì fǒu tóng yì?) – Chúng ta có đồng ý với đề xuất này không?
- 我赞同这个决策。(Wǒ zàn tóng zhè ge jué cè.) – Tôi tán thành với quyết định này.
b. Trong giao tiếp xã hội
Khi bạn đồng ý với một lời mời, đề nghị hay quyết định nào đó trong một cuộc trò chuyện xã hội thông thường.
- 你要来我家吗?(Nǐ yào lái wǒ jiā ma?) – Bạn có muốn đến nhà tôi không?
- 好的,我同意。(Hǎo de, wǒ tóng yì.) – Được rồi, tôi đồng ý.
c. Trong gia đình
Trong các tình huống gia đình, bạn có thể sử dụng từ “đồng ý” để thể hiện sự chấp nhận một đề nghị hoặc yêu cầu từ người thân.
- 你同意我搬家吗?(Nǐ tóng yì wǒ bān jiā ma?) – Bạn có đồng ý để tôi chuyển nhà không?
- 我同意了妈妈的决定。(Wǒ tóng yì le māmā de jué dìng.) – Tôi đã đồng ý với quyết định của mẹ.
Kết luận
Từ “đồng ý” trong tiếng Trung có thể được diễn đạt bằng nhiều từ khác nhau như “同意” (tóng yì), “赞同” (zàn tóng), “可以” (kě yǐ), “答应” (dā yìng), và “行” (xíng). Mỗi từ sẽ phù hợp với các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, từ những tình huống giao tiếp hàng ngày đến những tình huống trang trọng hơn. Hiểu rõ sự khác biệt và cách sử dụng các từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hi vọng bài viết này của Tài Năng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đồng ý tiếng trung là gì.