Khi bạn bị ốm hay mắc phải một chứng bệnh cần thông báo cho mọi người biết ví dụ như bạn bị ho. Vậy ho tiếng Nhật là gì? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của Tài Năng để hiểu rõ hơn về cách nói, diễn đạt khi bị bệnh của người Nhật.
Ho tiếng Nhật là gì?
Ho là một phản xạ có điều kiện xuất hiện đột ngột và thường lặp đi lặp lại, nó có tác dụng giúp loại bỏ các chất bài tiết, chất có thể gây kích thích, các hạt ở môi trường bên ngoài và các vi khuẩn bám vào đường hô hấp.
Ho tiếng Nhật là 咳 (せき), phiên âm romaji là seki. Ho là một phản xạ có điều kiện xuất hiện đột ngột và thường lặp đi lặp lại, nó có tác dụng giúp loại bỏ các chất bài tiết, chất có thể gây kích thích.
Các ví dụ về câu sử dụng “ho” trong tiếng Nhật:
彼 は 咳 を し て うなされ て い た.
Lắng nghe hơi thở nhỏ, không liền mạch của nó, tiếng ho, tiếng rên rỉ của nó.
彼は咳をしてうなされていた。
Anh ấy bị ho và rên rỉ vì cơn cảm.
熱があって、咳もひどくなってきた。
Tôi bị sốt và cơn ho cũng trở nên nghiêm trọng hơn.
風邪を引いて、ずっと咳が止まらない。
Tôi bị cảm cúm và ho không ngừng.
咳が続いていて、病院に行くべきかもしれない。
Tôi bị ho kéo dài, có lẽ nên đi bệnh viện.
咳をしすぎて、喉が痛い。
Tôi ho quá nhiều và giờ cổ họng bị đau.
Từ vựng liên quan đến bệnh ho trong tiếng Nhật:
Khi nói về bệnh ho trong tiếng Nhật, có một số từ vựng phổ biến mà người học nên nắm vững:
- 咳 (せき, seki) – Ho: Đây là từ cơ bản và phổ biến nhất để chỉ bệnh ho.
- 咳が出る (せきがでる, seki ga deru) – Bị ho: Diễn tả việc người nào đó bị ho.
- 咳をする (せきをする, seki o suru) – Ho: Cụm từ này được sử dụng để miêu tả hành động ho.
- 風邪 (かぜ, kaze) – Cảm cúm: Một trong những nguyên nhân phổ biến gây ho.
- 喉 (のど, nodo) – Cổ họng: Bộ phận cơ thể liên quan đến ho.
- 咳止め (せきどめ, sekidome) – Thuốc ho: Dùng để chỉ thuốc chữa ho.
- 乾いた咳 (かわいたせき, kawaita seki) – Ho khan: Loại ho không có đờm.
- 痰 (たん, tan) – Đờm: Thường liên quan đến ho có đờm.
- 咳喘息 (せきぜんそく, seki zensoku) – Hen suyễn kèm theo ho: Chỉ tình trạng ho do hen suyễn.
Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt các vấn đề liên quan đến bệnh ho trong tiếng Nhật.
Các từ vựng khác của tiếng Nhật về bệnh tật:
くしゃみ: hắt hơi.
風邪:かぜ:cảm lạnh.
インフルエンザ: cúm gia cầm.
喘息:ぜんそく:hen suyễn.
腹痛:ふくつう:đau bụng.
吐き気:はきけ:buồn nôn.
水痘:すいとう:bệnh thủy đậu.
発疹:ほっしん:phát ban.
心臓発作:しんぞうほっさ:đau tim.
Kết luận
Hy vọng bài viết về ho tiếng Nhật là gì đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng và cách sử dụng liên quan đến bệnh ho trong ngôn ngữ này. Việc nắm vững các khái niệm cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi học tiếng Nhật. Hãy tiếp tục tìm hiểu và luyện tập để nâng cao kỹ năng của mình.