Cách tính điểm xét học bạ Đại học Kiến Trúc Hà Nội HAU 2024

Trong thế giới học thuật, cách tính điểm xét học bạ Đại học Kiến Trúc Hà Nội không chỉ là một vấn đề đơn thuần mà còn là một câu chuyện đầy bí ẩn, đòi hỏi sự tinh tế và hiểu biết sâu rộng. Để giúp các thí sinh hiểu rõ hơn về quy trình này, chúng tôi từ Trung tâm Gia sư Tài Năng đã tổng hợp và chia sẻ những thông tin hữu ích. Hãy cùng khám phá!

Cách tính điểm xét học bạ Đại học Kiến Trúc Hà Nội

 Xét tuyển sử dụng kết quả học tập cấp THPT (học bạ)

Xét tuyển kết quả học tập (học bạ) của các môn trong tổ hợp xét tuyển tương ứng trong 5 học kỳ đầu tiên bậc THPT đối với các ngành, chuyên ngành thuộc nhóm ngành KTA04 (gồm ngành Kỹ thuật cấp thoát nước, chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị, chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị, chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình, ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông), chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng, chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp và ngành Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng.

– Áp dụng xét tuyển học bạ chung cho cả thí sinh tốt nghiệp THPT năm 2024 và thí sinh đã tốt nghiệp THPT trước năm 2024.

Ngành học Đại học Kiến trúc Hà Nội

Đứng đầu về đào tạo ngành kiến trúc – xây dựng, Đại học Kiến trúc Hà Nội (HAU) không chỉ tập trung vào việc nâng cao chất lượng đào tạo về thiết kế kiến trúc và xây dựng mà còn liên tục cập nhật xu hướng phát triển của thời đại. HAU đã mở rộng phạm vi đào tạo bằng việc thêm vào các chuyên ngành về quản lý, quy hoạch và công nghệ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên và ngành công nghiệp xây dựng.

Dưới đây là một số chuyên ngành đang được đào tạo tại Đại học Kiến trúc Hà Nội (HAU):

STTTên ngành
1Kiến trúc
2Quy hoạch vùng và đô thị
3Quy hoạch vùng và đô thị (chuyên ngành Thiết kế đô thị)
4Kiến trúc cảnh quan
5Thiết kế nội thất
6Điêu khắc
7Kỹ thuật cấp thoát nước
8Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị)
9Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị)
10Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình)
11Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
12Thiết kế đồ họa
13Thiết kế thời trang
14Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
15Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị)
16Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng)
17Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
18Quản lý xây dựng
19Quản lý xây dựng (chuyên ngành Quản lý bất động sản)
20Kinh tế Xây dựng
21Công nghệ thông tin
22Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện)

Đại học Kiến trúc Hà Nội tăng điều kiện xét tuyển IELTS

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu tại Việt Nam, thường xuyên cập nhật và điều chỉnh các tiêu chí tuyển sinh để đảm bảo chất lượng đào tạo. Gần đây, trường đã quyết định tăng điều kiện xét tuyển IELTS, một trong những yếu tố quan trọng đo lường khả năng tiếng Anh của thí sinh.

Quyết định này nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội về nhân lực có trình độ ngoại ngữ tốt. Thí sinh mong muốn gia nhập trường sẽ phải đạt điểm IELTS theo quy định mới, đồng thời chuẩn bị kỹ lưỡng để cạnh tranh trong môi trường tuyển sinh ngày càng cạnh tranh.

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội xét tuyển thẳng thí sinh có IELTS từ 6.0 trở lên kết hợp điểm thi năng khiếu vào chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc, tăng 0.5 so với năm ngoái.

Mức học phí Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội

Tại Đại học Kiến trúc Hà Nội (HAU), mức học phí không được áp dụng theo tiêu chuẩn toàn trường mà sẽ thay đổi tùy theo từng khối ngành.

  1. Khối ngành lĩnh vực Kiến trúc: Học phí là 453.000 VNĐ/1 tín chỉ. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ giữa các ngành như sau:
    • Thiết kế đồ họa: 483.000 VNĐ/1 tín chỉ
    • Thiết kế nội thất: 476.000 VNĐ/1 tín chỉ
    • Điêu khắc: 487.000 VNĐ/1 tín chỉ
  2. Khối ngành lĩnh vực Công nghệ kỹ thuật: Học phí là 435.000 VNĐ/1 tín chỉ. Riêng trong ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp, học phí là 432.000 VNĐ/1 tín chỉ.
  3. Ngành thiết kế thời trang: Học phí là 473.000 VNĐ/1 tín chỉ.
  4. Các chuyên ngành còn lại: Học phí là 426.400 VNĐ/1 tín chỉ, bao gồm Công nghệ đa phương tiện, Quản lý dự án xây dựng, Quản lý bất động sản.

Ngoài ra, trường cung cấp các Chương trình đào tạo tiên tiến với mức học phí 35.000.000 VNĐ/năm. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong việc định giá học phí phù hợp với từng ngành và chương trình đào tạo tại HAU.

Lí do chọn Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội

Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội có lịch sử hơn 50 năm trong việc đào tạo ngành kiến trúc và xây dựng, là một trong những địa chỉ hàng đầu tại Việt Nam. Uy tín của trường được thể hiện qua lòng tin từ sinh viên, cựu sinh viên và doanh nghiệp.

Đội ngũ giảng viên không chỉ có trình độ cao mà còn có kinh nghiệm thực tế sâu rộng. Họ liên tục cập nhật kiến thức mới và áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại.

Chương trình đào tạo tập trung vào thực hành, từ thực tập đến dự án nghiên cứu và tham gia vào các dự án xây dựng thực tế, giúp sinh viên tiếp cận kiến thức và kỹ năng thiết yếu.

Trường đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại như phòng thí nghiệm, máy tính, thư viện và các phòng học tiện nghi.

Sinh viên sau khi tốt nghiệp có cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong ngành xây dựng và kiến trúc, từ làm việc cho các công ty xây dựng đến tư vấn thiết kế và cơ quan chính phủ.

Hy vọng rằng thông tin về cách tính điểm xét học bạ Đại học Kiến Trúc Hà Nội sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình tuyển sinh của trường. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi tại Trung tâm Gia sư Tài Năng nếu bạn cần thêm thông tin hay có bất kỳ câu hỏi nào khác. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn trong hành trình tìm kiếm thông tin và chuẩn bị cho tương lai học tập của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
0902456027
chat-active-icon