Trong xã hội hiện đại, việc lựa chọn ngành học phù hợp và trường đại học uy tín là điều mà mọi học sinh, sinh viên đều quan tâm. Đặc biệt, Cách tính điểm xét học bạ Đại học Mỏ Địa chất là một quy trình phức tạp và quan trọng đối với những ai muốn theo đuổi ngành này. Trung tâm gia sư Tài Năng xin chia sẻ cách tính điểm này để giúp các bạn hiểu rõ hơn về quy trình tuyển sinh của trường.
Cách tính điểm xét học bạ Đại học Mỏ Địa chất
Việc tính điểm xét học bạ Đại học Mỏ Địa chất là quy trình quan trọng để xác định ứng viên nào đủ điều kiện để được tuyển sinh vào trường. Thông thường, điểm này được tính dựa trên các môn học quan trọng như Toán, Lý, Hóa, và các môn liên quan trực tiếp đến ngành. Quy trình này được thực hiện một cách công bằng và minh bạch để đảm bảo sự công tâm cho tất cả các ứng viên.
Xét tuyển theo học bạ (THPT)
Điều kiện đăng ký xét tuyển
- Thí sinh tốt nghiệp THPT và kết quả học tập trong 3 học kỳ (Lớp 11, và học kỳ 1 lớp 12). Xét tuyển thí sinh theo học bạ với các thí sinh đạt hạnh kiểm xếp loại Khá trở lên;
- Tổng điểm trung bình các môn học theo khối thi của 3 học kỳ THPT: lớp 11 và kỳ I lớp 12 đạt từ 18 điểm trở lên.
Các ngành đào tạo và Chỉ tiêu tuyển sinh HUMG năm 2024
Năm học mới này, Đại học Mỏ – Địa chất tuyển sinh hơn 30 ngành đào tạo với chỉ tiêu và các tổ hợp xét tuyển cụ thể như sau:
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Ghi chú | |||
1 | 2 | 3 | 4 | ||||
I. Công nghệ kỹ thuật | |||||||
1 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00 | A06 | B00 | D07 | |
2 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00 | A01 | D01 | C01 | |
3 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00 | A01 | D01 | D07 | |
II. Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân | |||||||
1 | 7810105 | Du lịch địa chất | D01 | D10 | C04 | D07 | |
III. Khoa học tự nhiên | |||||||
1 | 7440229 | Quản lý phân tích dữ liệu khoa học trái đất | A00 | A01 | D07 | A04 | |
2 | 7440201 | Địa chất học | D01 | C04 | D07 | A00 | |
IV. Kiến trúc và xây dựng | |||||||
1 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00 | A01 | C04 | D01 | |
2 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00 | A01 | C04 | D01 | |
3 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | A00 | C04 | D01 | D10 | |
4 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | A01 | D01 | C04 | |
5 | 7580204 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | A00 | A01 | D01 | C04 | |
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | A01 | D01 | C04 | |
7 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | A01 | D01 | C04 | |
V. Kinh doanh và quản lý | |||||||
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | A01 | D01 | D07 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00 | A01 | D01 | D07 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | A01 | D01 | D07 | |
VI. Kỹ thuật | |||||||
1 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00 | A01 | C01 | D07 | |
2 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) | A00 | A01 | B00 | D07 | |
3 | 7520502 | Kỹ thuật Địa vật lý | A00 | A01 | D07 | A04 | |
4 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00 | A01 | D07 | D01 | |
5 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | A00 | A01 | D07 | D01 | |
6 | 7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | A00 | A01 | D07 | D01 | |
7 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00 | A01 | C04 | D01 | |
8 | 7520505 | Đá quý, đá mỹ nghệ | A00 | C04 | D01 | D10 | |
9 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00 | C04 | D01 | D10 | |
10 | 7520601 | Kỹ Thuật Mỏ | A00 | A01 | D01 | C01 | |
11 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00 | D07 | B00 | A06 | |
12 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00 | A01 | D01 | C01 | |
13 | 7520218 | Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00 | A01 | D01 | C01 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | A01 | D01 | C01 | |
15 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00 | A01 | D01 | C01 | |
16 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A00 | A01 | D01 | C01 | |
17 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00 | A01 | D01 | C01 | |
18 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00 | A01 | D01 | C01 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00 | B00 | C04 | D01 | |
VII. Máy tính và công nghệ thông tin | |||||||
1 | 7480206 | Địa tin học | A00 | C04 | D01 | D10 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | A01 | D01 | D07 | |
VIII. Môi trường và bảo vệ môi trường | |||||||
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | C04 | D01 | A01 | |
2 | 7850202 | An toàn, vệ sinh lao động | A00 | A01 | D01 | B00 | |
3 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | A00 | B00 | C04 | D01 | |
IX. Sức khỏe | |||||||
1 | 7720203 | Hóa dược | A00 | B00 | D07 | A06 | |
X. Toán và thống kê | |||||||
1 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00 | A01 | D01 | D07 |
Những ngành nghề có thể làm sau khi tốt nghiệp trường Đại học Mỏ – Địa chất
Các kỹ sư chuyên ngành Kỹ thuật Địa chất có thể phát triển sự nghiệp tại nhiều lĩnh vực khác nhau như sau:
- Trong các công ty hoạt động trong lĩnh vực thăm dò, khai thác và chế biến khoáng sản, kỹ sư có thể làm việc như kỹ sư địa chất, địa chất công trình, địa chất thủy văn.
- Tại các công ty tư vấn khảo sát, thiết kế, thi công và xử lý nền móng công trình, cũng như các liên đoàn quy hoạch tài nguyên nước, các công ty cấp thoát nước, và các công ty khảo sát Địa chất.
- Là nghiên cứu viên tại các tổ chức như Bộ Tài nguyên và Môi trường, Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam, Tập đoàn Công nghiệp than – khoáng sản Việt Nam, các Viện và Trung tâm nghiên cứu Địa chất, tài nguyên nước, Vật liệu xây dựng, Địa kỹ thuật, cơ học đất, xây dựng, giao thông, và thủy lợi – thủy điện.
- Dạy và nghiên cứu tại các trường trung cấp, cao đẳng và đại học chuyên ngành liên quan đến Kỹ thuật Địa chất.
- Là nhà quản lý tại các cơ quan như Bộ, Ngành, Cục, Sở, Phòng, Ban liên quan đến các lĩnh vực địa chất, khoáng sản, tài nguyên môi trường, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, nông nghiệp và phát triển nông thôn, cũng như trong lĩnh vực khoa học công nghệ.
- Tham gia vào việc thiết kế vật liệu kỹ thuật, khai thác nước, gia cố nền đất, xử lý địa chất động lực công trình tại các liên đoàn quy hoạch và điều tra tài nguyên nước dưới đất.
- Quản lý môi trường và đánh giá tác động môi trường là hai trong số những nhiệm vụ then chốt trong việc bảo vệ tài nguyên dầu khí và khoáng sản rắn. Đồng thời, cải tạo môi trường địa chất cũng là một phần quan trọng trong quá trình này. Ứng dụng công nghệ thông tin và viễn thám là những công cụ hiệu quả được sử dụng trong khai thác và bảo vệ tài nguyên này. Công việc này thường được thực hiện trong các cơ quan quản lý nhà nước về khoa học, công nghệ và tài nguyên môi trường, cũng như trong các doanh nghiệp như công ty khoáng sản và công ty dầu khí.
Chuẩn đầu ra ngoại ngữ tại Đại học Mỏ – Địa chất
Để đảm bảo việc công nhận tốt nghiệp, sinh viên tốt nghiệp từ năm 2024 trở đi tại Đại học Mỏ – Địa chất Hà Nội phải đạt Chuẩn đầu ra ngoại ngữ tương đương trình độ bậc 3 của Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam.
Ngoài ra, sinh viên thuộc Chương trình Tiên tiến cần có một trong các chứng chỉ sau: IELTS ≥ 5.5; TOEIC (L&R) ≥ 660; TOEFL (ITP) ≥ 550; TOEFL (iBT) ≥ 65 hoặc tương đương.
Đối với sinh viên trong Chương trình Chất lượng cao, họ phải đạt trình độ ngoại ngữ tương đương bậc 4 của Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam.
Những yêu cầu này được thiết lập để đảm bảo chất lượng đào tạo và đánh giá năng lực ngoại ngữ của sinh viên, từ đó giúp họ chuẩn bị tốt nhất cho tương lai sự nghiệp và học tập.
Hy vọng rằng thông tin về cách tính điểm xét học bạ Đại học Mỏ Địa chất đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về quy trình tuyển sinh của trường. Chúng tôi luôn sẵn lòng chia sẻ kiến thức và hỗ trợ bạn trong hành trình học tập và sự nghiệp. Hãy liên hệ với Trung tâm Gia sư Tài Năng để biết thêm thông tin và được tư vấn chi tiết hơn. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục ước mơ của mình!